Thông số kỹ thuật
| Tính năng | FPR-2130 |
|---|---|
| Thông lượng Firewall (ASA Mode) | 10 Gbps |
| Thông lượng FW + AVC (Threat Defense) | 5.4 Gbps |
| Thông lượng FW + AVC + IPS | 5.4 Gbps |
| Thông lượng IPS (1024B) | 5.4 Gbps |
| Số phiên tối đa đồng thời | 2 triệu |
| Số kết nối mới/giây | 40K |
| Mã hóa TLS | 760 Mbps |
| Thông lượng VPN IPsec (TCP w/Fastpath) | 1.9 Gbps |
| Kết nối Firewall đồng thời | 2 triệu |
| Tối đa VPN Peers | 7,500 |
| Ngữ cảnh bảo mật (bao gồm; tối đa) | 2; 30 |
📌 Ghi chú quan trọng:
• Hiệu suất có thể thay đổi tùy theo các tính năng được kích hoạt, hỗn hợp giao thức lưu lượng mạng và đặc điểm kích thước gói.
• * FPR-2130 được thiết kế sẵn NEBS Ready. Khả năng chứng chỉ NEBS đầy đủ đang chờ xử lý.
• Vui lòng liên hệ với đại diện Cisco để được hướng dẫn chi tiết về kích thước dự án.
• Sản phẩm được phân phối bởi các nhà cung cấp chính thức Cisco.
• Hiệu suất có thể thay đổi tùy theo các tính năng được kích hoạt, hỗn hợp giao thức lưu lượng mạng và đặc điểm kích thước gói.
• * FPR-2130 được thiết kế sẵn NEBS Ready. Khả năng chứng chỉ NEBS đầy đủ đang chờ xử lý.
• Vui lòng liên hệ với đại diện Cisco để được hướng dẫn chi tiết về kích thước dự án.
• Sản phẩm được phân phối bởi các nhà cung cấp chính thức Cisco.




