Thông số kỹ thuật
| ITEM | SPECIFICATION |
|---|---|
| Wi‑Fi features | 802.11ac Wave 1 & Wave 2 với MU‑MIMO; 4 spatial streams, tối ưu cho video 4K/8K, ứng dụng HD mật độ cao, văn phòng all‑wireless và IoT |
| Simplified management | Quản lý và cấu hình nhiều AP/mesh extender qua Cisco Business Mobile app; quản lý multisite từ xa qua Cisco FindIT Network Management |
| Mesh technology | Hỗ trợ kết hợp AP và Cisco Business mesh extenders để mở rộng vùng phủ Wi‑Fi |
| Flexible deployment | Phù hợp POS, camera giám sát, guest Wi‑Fi và nhiều use case SMB khác |
| Authentication & security | WPA2 (WPA3 sẽ bổ sung sau); 802.1X, RADIUS, AAA; phân đoạn VLAN tới 16; 802.11r, 802.11i; guest có thể auth qua Google/Facebook |
| Maximum clients | Tối đa 200 client mỗi radio, 400 client mỗi AP, tối đa 1000 client trong hệ thống |
| Maximum access points | Tối đa 50 AP, khuyến nghị đến 25 |
| Maximum mesh extenders | 25 mesh extender mỗi AP, tối đa 8 hop |
| 802.11ac | 4×4 DL MU‑MIMO, tới 1733 Mbps; 802.11ac beamforming; kênh 20/40/80 MHz; hỗ trợ DFS |
| Integrated antenna | 2.4 GHz: 4 dBi omni; 5 GHz: 5 dBi omni (anten trong) |
| Interfaces | 2 × Gigabit 10/100/1000BASE‑T autosensing, PoE RJ‑45 console (không sử dụng), USB 2.0 (không sử dụng) |
| Ethernet ports | Hỗ trợ xác thực 802.1X hoặc MAC filter, VLAN động hoặc theo port |
| Indicators | LED trạng thái hiển thị boot loader, association, hoạt động, cảnh báo và lỗi boot loader |
| Dimensions (W × L × H) | 7 × 7 × 1.5 in (AP chưa gồm giá treo) |
| Weight | 0.94 lb (0.43 kg) |
| Powering options | 802.3af/at PoE switch (khuyên dùng Cisco Business Switch); injector PoE Cisco Business CB‑PWRINJ‑xx |
| Power draw | 13.2 W |
| Environmental | Nhiệt độ lưu trữ: −22° đến 158°F (−30° đến 70°C), độ cao lưu trữ: 25°C, 15,000 ft Nhiệt độ hoạt động: 32° đến 122°F (0° đến 50°C), độ ẩm: 10–90% (không ngưng tụ), độ cao hoạt động: 40°C, 9843 ft |




