Cisco Meraki CW9164I-S

CW9164I-S Cisco wifi 6 và 6E Catalyst 9164 series access points indoor, chuẩn wifi 802.11ax với băng tần mở rộng 6GHz (có hỗ trợ cả 2.4GHz và 5GHz). Với thiết kế anten trong 4×4 MU‑MIMO. Liên hệ nhận ngay báo giá tốt Cisco wifi 6 Catalyst 9164 trong nhà chính hãng, mã S dùng cho thị trường Việt Nam.

Thông số kỹ thuật

ITEM SPECIFICATION
Country -S: Việt Nam
802.11ax 4×4 uplink/downlink MU-MIMO với bốn spatial streams (5 GHz và 6 GHz)
2×2 uplink/downlink MU-MIMO với hai spatial streams (2.4 GHz)
OFDMA uplink/downlink, TWT, BSS coloring, MRC, 802.11ax beamforming
Kênh 20/40/80/160 MHz (6 GHz); 20/40/80 MHz (5 GHz); 20 MHz (2.4 GHz)
Tốc độ PHY tới 7.49 Gbps (4×4 160 MHz trên 6 GHz, 4×4 80 MHz trên 5 GHz, 2×2 20 MHz trên 2.4 GHz)
Gộp gói: A‑MPDU (TX/RX), A‑MSDU (TX/RX); 802.11 DFS, CSD, WPA3
802.11ac 4×4 downlink MU-MIMO với bốn spatial streams
MRC, 802.11ac beamforming
Kênh 20/40/80 MHz
Tốc độ PHY tới 1.73 Gbps (4×4 80 MHz trên 5 GHz)
Gộp gói: A‑MPDU (TX/RX), A‑MSDU (TX/RX); 802.11 DFS, CSD, WPA3
802.11n version 2.0 4×4 MIMO với bốn spatial streams
MRC; 802.11n và 802.11a/g
Kênh 20 và 40 MHz
Tốc độ PHY tới 1.5 Gbps (40 MHz với 5 GHz và 20 MHz với 2.4 GHz)
Gộp gói: A‑MPDU (TX/RX), A‑MSDU (TX/RX); 802.11 DFS, CSD
Integrated antenna 2.4 GHz: peak gain 3 dBi, anten trong, omni theo phương ngang
5 GHz: peak gain 5 dBi, anten trong, omni theo phương ngang
6 GHz: peak gain 4 dBi, anten trong, omni theo phương ngang
Interfaces 1× 100M/1000M/2.5G Multigigabit Ethernet (RJ‑45)
Cổng console quản lý (RJ‑45)
USB 2.0 @ 4.5W
Indicators Status LED hiển thị trạng thái boot loader, association, hoạt động, cảnh báo và lỗi boot loader
Input power requirements 802.3bt, Cisco Universal PoE (Cisco UPOE), 802.3at PoE+
Cisco power injectors: AIR-PWRINJ7=, AIR-PWRINJ6=, MA-INJ-6
802.3af PoE (chỉ dùng staging cấu hình, tắt mọi radio)
Nguồn DC vào 54V
System memory 2 GB DRAM; 1 GB flash
Supported wireless LAN controllers Cisco Catalyst 9800 Series Wireless Controllers (physical hoặc virtual)
Environmental Nhiệt độ lưu trữ: -22° đến 158°F (-30° đến 70°C)
Độ cao lưu trữ: 25°C tại 15,000 ft (4,600 m)
Nhiệt độ hoạt động: 32° đến 122°F (0° đến 50°C)
Độ ẩm hoạt động: 10% đến 90% (không ngưng tụ)
Độ cao hoạt động: 40°C tại 9,843 ft (3,000 m)
Available transmit power settings 2.4 GHz: 23 dBm (200 mW) đến -4 dBm (0.39 mW)
5 GHz: 23 dBm (200 mW) đến -4 dBm (0.39 mW)
6 GHz: 23 dBm (200 mW) đến -4 dBm (0.39 mW)
Dimensions (W × L × H) 9.5 × 9.5 × 2.2 in (24.13 × 24.13 × 5.69 cm)
Weight 3.54 lb (1.60 kg)