Thông số kỹ thuật
| ITEM | SPECIFICATION |
|---|---|
| Software | Cisco IOS XE Software Release 17.9.1 hoặc mới hơn |
| Supported wireless LAN controllers | Cisco Catalyst 9800 Series Wireless Controllers (physical hoặc virtual) |
| 802.11n version 2.0 | – 4×4 MIMO với bốn spatial streams – Maximal Ratio Combining (MRC) – 802.11n và 802.11a/g – Kênh 20 và 40 MHz – Tốc độ PHY tới 1.5 Gbps (40 MHz với 5 GHz và 20 MHz với 2.4 GHz) – Gộp gói: A‑MPDU (TX/RX), A‑MSDU (TX/RX) – 802.11 DFS, hỗ trợ CSD |
| 802.11ac | – 4×4 downlink MU‑MIMO với bốn spatial streams – MRC, 802.11ac beamforming – Kênh 20, 40, 80, 160 MHz – Tốc độ PHY tới 3.4 Gbps (dual 4×4 80+80 MHz trên 5 GHz) – Gộp gói: A‑MPDU (TX/RX), A‑MSDU (TX/RX) – 802.11 DFS, hỗ trợ CSD, WPA3 |
| 802.11ax | – 1024 QAM – 4×4 uplink/downlink MU‑MIMO với bốn spatial streams (2.4 GHz, 5 GHz, 6 GHz) – OFDMA uplink/downlink, TWT, BSS coloring, MRC, 802.11ax beamforming – Kênh 20/40/80/160 MHz (6 GHz); 20/40/80/80+80 MHz (5 GHz); 20 MHz (2.4 GHz) – Tốc độ PHY tới 7.78 Gbps (4×4 160 MHz trên 6 GHz, 4×4 80 MHz trên 5 GHz, 4×4 20 MHz trên 2.4 GHz) – Gộp gói: A‑MPDU (TX/RX), A‑MSDU (TX/RX); 802.11 DFS, CSD, WPA3 |
| Integrated antenna | – 2.4 GHz: peak gain 3 dBi, anten trong, omni theo phương ngang – 5 GHz: peak gain 5 dBi, anten trong, omni theo phương ngang – 5 GHz (XOR): peak gain 5 dBi, anten trong, omni theo phương ngang – 6 GHz: peak gain 4 dBi, anten trong, omni theo phương ngang |
| Interfaces | – 1× 100M/1000M/2.5G/5G Multigigabit Ethernet (RJ‑45) – Cổng console quản lý (RJ‑45) – USB 2.0 @ 4.5W |
| Indicators | Đèn LED trạng thái hiển thị trạng thái boot loader, association, hoạt động, cảnh báo và lỗi boot loader |
| Dimensions (W × L × H) | 9.5 × 9.5 × 2.2 in (241.3 × 241.3 × 56.9 mm) |
| Weight | 3.54 lb (1.60 kg) |
| Input power requirements | – 802.3bt, Cisco Universal PoE (Cisco UPOE), 802.3at PoE+ – Cisco power injectors: AIR‑PWRINJ7=, AIR‑PWRINJ6=, MA‑INJ‑6 – 802.3af PoE (chỉ dùng staging cấu hình, tắt mọi radio) – Nguồn DC vào 54V |



