Thông số kỹ thuật
| ITEM | SPECIFICATION |
|---|---|
| Tiêu chuẩn | IEEE 802.11n, 802.11g, 802.11b, 802.3af, 802.3u, 802.1X (xác thực bảo mật), 802.1Q (VLAN), 802.1D (Spanning Tree), 802.11i (WPA2), 802.11e (wireless QoS), IPv4 (RFC 791), IPv6 (RFC 2460) |
| Loại cáp | Cat 5e hoặc cao hơn |
| Antennas | Ăng-ten trong, tối ưu để lắp tường hoặc trần nhà |
| Giao diện vật lý – Cổng | 10/100/1000 Ethernet, hỗ trợ PoE 802.3af |
| Giao diện vật lý – LEDs | Power, Wireless, Ethernet |
| VLAN support | Yes |
| Number of VLANs | 1 management VLAN + 16 VLAN cho SSID |
| 802.1X supplicant | Yes |
| SSID-to-VLAN mapping | Yes |
| Auto channel selection | Yes |
| Spanning tree | Yes |
| Load balancing | Yes |
| IPv6 | IPv6 host, IPv6 RADIUS, syslog, NTP, v.v. |
| Layer 2 | 802.1Q VLAN, 16 VLAN hoạt động + 1 management VLAN |
| Bảo mật | WPA/WPA2, Enterprise authentication, MAC ACL, ACL quản lý, HTTPS, phát hiện rogue AP |
| Wireless throughput | Tốc độ dữ liệu lên tới 450 Mbps (thực tế phụ thuộc môi trường) |
| Recommended user support | Tối đa 64 user kết nối, khoảng 30 user hoạt động trên mỗi radio |
| Management | Web GUI, SNMP v3, Bonjour; quản lý từ xa, log sự kiện, syslog, email alert, packet capture, nâng cấp firmware qua web |
| DHCP / IPv6 host | DHCP client; hỗ trợ IPv6 host |
| Wireless | Băng tần chọn được 2.4 hoặc 5 GHz 802.11b/g/n, single radio OFDM 3×3 MIMO, 3 spatial streams, kênh 20/40 MHz, tốc độ PHY đến 450 Mbps 802.11 DFS (DSF, chỉ bản EU) |
| Operating channels | 802.11n 20/40 MHz (2.4 GHz) 802.11n 20/40 MHz (5 GHz) |
| Antenna gain | 5 dBi mỗi anten |
| Nhiệt độ hoạt động | 0° đến 40°C (32° đến 104°F) |
| Độ ẩm hoạt động | 10% đến 85% không ngưng tụ |
| Kích thước (W × D × H) | 9.05 × 9.05 × 0.98 in (230 × 230 × 25 mm) |
| Trọng lượng | 1.41 lb (640 g) |



