Thông số kỹ thuật
| ITEM | SPECIFICATION |
|---|---|
| Integrated antennas | Flexible radio (2.4 GHz hoặc 5 GHz): – 2.4 GHz: gain 4 dBi, anten trong, omni theo phương ngang – 5 GHz: gain 6 dBi, anten trong, anten định hướng, búp sóng mặt phẳng đứng 90° Dedicated 5 GHz radio: – 5 GHz: gain 5 dBi, anten trong, omni theo phương ngang |
| Interfaces | – 2 × 100/1000BASE‑T autosensing (RJ‑45) – Cổng console quản lý (RJ‑45) – USB 2.0 (kích hoạt qua phần mềm sau) |
| Indicators | Đèn LED trạng thái hiển thị boot loader, association, trạng thái hoạt động, cảnh báo và lỗi boot loader |
| Dimensions (W × L × H) | 2802I (không gồm bracket): 8.66 × 8.68 × 2.17 in |
| Weight | 3.53 lb (1.6 kg) |
| Environmental | Nhiệt độ lưu trữ: −22° đến 158°F (−30° đến 70°C); độ cao lưu trữ: 25°C, 15,000 ft Nhiệt độ hoạt động: 32° đến 104°F (0° đến 40°C); độ ẩm hoạt động: 10–90% (không ngưng tụ); Độ cao hoạt động: 40°C, 9,843 ft |
| System memory | 1024 MB DRAM; 256 MB flash |
| Powering options | 802.3at PoE+, Cisco UPOE; injector 802.3at AIR‑PWRINJ6= |
| Power draw | 26 W tại PSE (22.6 W tại PD) với mọi tính năng trừ USB 2.0 30 W tại PSE (25.5 W tại PD) khi bật cổng USB 2.0 |
| Compliance | Safety: UL 60950‑1, CAN/CSA‑C22.2 No. 60950‑1, UL 2043, IEC/EN 60950‑1 Radio: FCC Part 15.247/15.407, RSS‑247, EN 300.328, EN 301.893, ARIB‑STD 66/T71, EMC Class B (FCC Part 15.107/15.109, ICES‑003, VCCI, EN 301.489‑1/‑17, EN 50385) IEEE: 802.11a/b/g/n/h/d/ac Security: 802.11i, WPA/WPA2, 802.1X, AES; hỗ trợ nhiều loại EAP (TLS, TTLS/EAP‑MSCHAPv2, PEAP v0/v1, EAP‑FAST, EAP‑GTC, EAP‑SIM) Multimedia: WMM; Other: FCC OET‑65C, RSS‑102 |
| Software | Cisco Unified Wireless Network Software Release 8.2.111.0 hoặc mới hơn Cisco IOS XE Software Release 16.3 |
| Supported wireless LAN controllers | Cisco 2500, 5500, 8500, Flex 7500 Series, Wireless Controller Module for ISR G2, WiSM2 cho Catalyst 6500, Cisco Virtual Wireless Controller Catalyst 3850/3650 Series Switches; Cisco Mobility Express |
| 802.11n (v2.0) | 4×4 MIMO với 3 spatial streams; MRC; beamforming 802.11n/a/g Kênh 20/40 MHz; tốc độ PHY tới 450 Mbps (40 MHz, 5 GHz) Gộp gói A‑MPDU/A‑MSDU (TX/RX); 802.11 DFS; hỗ trợ CSD |
| 802.11ac Wave 1 | 4×4 MIMO với 3 spatial streams; MRC; beamforming 802.11ac Kênh 20/40/80 MHz; tốc độ PHY tới 1.3 Gbps (80 MHz, 5 GHz) Gộp gói A‑MPDU/A‑MSDU (TX/RX); 802.11 DFS; hỗ trợ CSD |
| 802.11ac Wave 2 | 4×4 MU‑MIMO với 3 spatial streams; MRC; beamforming 802.11ac Kênh 20/40/80/160 MHz; tốc độ PHY tới 5.2 Gbps Gộp gói A‑MPDU/A‑MSDU (TX/RX); 802.11 DFS; hỗ trợ CSD |




