Cisco Meraki AIR-AP2802I-S-K9

Cisco wifi AIR-AP2802I-S-K9 Aironet wireless 2800 Access Point Dual-band, controller-based 802.11a/g/n/ac. Wave 2, data rates up to 5.2 Gbps, 2x1000BASE-T autosensing (RJ-45), not include power.

Thông số kỹ thuật

ITEM SPECIFICATION
Integrated antennas Flexible radio (2.4 GHz hoặc 5 GHz):
– 2.4 GHz: gain 4 dBi, anten trong, omni theo phương ngang
– 5 GHz: gain 6 dBi, anten trong, anten định hướng, búp sóng mặt phẳng đứng 90°
Dedicated 5 GHz radio:
– 5 GHz: gain 5 dBi, anten trong, omni theo phương ngang
Interfaces – 2 × 100/1000BASE‑T autosensing (RJ‑45)
– Cổng console quản lý (RJ‑45)
– USB 2.0 (kích hoạt qua phần mềm sau)
Indicators Đèn LED trạng thái hiển thị boot loader, association, trạng thái hoạt động, cảnh báo và lỗi boot loader
Dimensions (W × L × H) 2802I (không gồm bracket): 8.66 × 8.68 × 2.17 in
Weight 3.53 lb (1.6 kg)
Environmental Nhiệt độ lưu trữ: −22° đến 158°F (−30° đến 70°C); độ cao lưu trữ: 25°C, 15,000 ft
Nhiệt độ hoạt động: 32° đến 104°F (0° đến 40°C); độ ẩm hoạt động: 10–90% (không ngưng tụ);
Độ cao hoạt động: 40°C, 9,843 ft
System memory 1024 MB DRAM; 256 MB flash
Powering options 802.3at PoE+, Cisco UPOE; injector 802.3at AIR‑PWRINJ6=
Power draw 26 W tại PSE (22.6 W tại PD) với mọi tính năng trừ USB 2.0
30 W tại PSE (25.5 W tại PD) khi bật cổng USB 2.0
Compliance Safety: UL 60950‑1, CAN/CSA‑C22.2 No. 60950‑1, UL 2043, IEC/EN 60950‑1
Radio: FCC Part 15.247/15.407, RSS‑247, EN 300.328, EN 301.893, ARIB‑STD 66/T71, EMC Class B (FCC Part 15.107/15.109, ICES‑003, VCCI, EN 301.489‑1/‑17, EN 50385)
IEEE: 802.11a/b/g/n/h/d/ac
Security: 802.11i, WPA/WPA2, 802.1X, AES; hỗ trợ nhiều loại EAP (TLS, TTLS/EAP‑MSCHAPv2, PEAP v0/v1, EAP‑FAST, EAP‑GTC, EAP‑SIM)
Multimedia: WMM; Other: FCC OET‑65C, RSS‑102
Software Cisco Unified Wireless Network Software Release 8.2.111.0 hoặc mới hơn
Cisco IOS XE Software Release 16.3
Supported wireless LAN controllers Cisco 2500, 5500, 8500, Flex 7500 Series, Wireless Controller Module for ISR G2, WiSM2 cho Catalyst 6500, Cisco Virtual Wireless Controller
Catalyst 3850/3650 Series Switches; Cisco Mobility Express
802.11n (v2.0) 4×4 MIMO với 3 spatial streams; MRC; beamforming 802.11n/a/g
Kênh 20/40 MHz; tốc độ PHY tới 450 Mbps (40 MHz, 5 GHz)
Gộp gói A‑MPDU/A‑MSDU (TX/RX); 802.11 DFS; hỗ trợ CSD
802.11ac Wave 1 4×4 MIMO với 3 spatial streams; MRC; beamforming 802.11ac
Kênh 20/40/80 MHz; tốc độ PHY tới 1.3 Gbps (80 MHz, 5 GHz)
Gộp gói A‑MPDU/A‑MSDU (TX/RX); 802.11 DFS; hỗ trợ CSD
802.11ac Wave 2 4×4 MU‑MIMO với 3 spatial streams; MRC; beamforming 802.11ac
Kênh 20/40/80/160 MHz; tốc độ PHY tới 5.2 Gbps
Gộp gói A‑MPDU/A‑MSDU (TX/RX); 802.11 DFS; hỗ trợ CSD