Thông số kỹ thuật
| ITEM | SPECIFICATION |
|---|---|
| Model | WAP551-A-K9 |
| Tiêu chuẩn | IEEE 802.11n, 802.11g, 802.11b, 802.3af, 802.3u, 802.1X (xác thực bảo mật), 802.1Q (VLAN), 802.1D (Spanning Tree), 802.11i (bảo mật WPA2), 802.11e (QoS không dây), IPv4 (RFC 791), IPv6 (RFC 2460) |
| Các cổng (LAN) | LAN Gigabit Ethernet tự động dò (autosensing) |
| Loại cáp | Cat 5e hoặc cao hơn |
| Ăng-ten | Ăng-ten trong, tối ưu để lắp trên tường hoặc trần |
| Chỉ báo LED (chung) | Power, WLAN, LAN |
| Hệ điều hành | Linux |
| Giao diện vật lý – Cổng | 1 × 10/100/1000 Ethernet, hỗ trợ PoE 802.3af |
| Giao diện vật lý – Nút | Nút reset |
| Giao diện vật lý – Khóa | Khe khóa Kensington |
| Giao diện vật lý – Đèn LED | Power, Wireless, Ethernet |
| Kích thước (W × D × H) | 9.05 × 9.05 × 0.98 in (230 × 230 × 25 mm) |
| Cân nặng | 1.41 lb (640 g) đối với WAP551 |
| Hỗ trợ VLAN | Có |
| Số lượng VLAN | 1 VLAN quản lý + 16 VLAN cho SSID |
| Hỗ trợ 802.1X | Có |
| SSID-to-VLAN mapping | Có |
| Tự động chọn kênh | Có |
| Spanning tree | Có |
| Load balancing | Có |
| IPv6 | Hỗ trợ IPv6 host, IPv6 RADIUS, syslog, NTP, v.v. |
| Layer 2 | VLAN dựa trên 802.1Q, 16 VLAN hoạt động + 1 VLAN quản lý |
| Bảo mật | WPA / WPA2, hỗ trợ Enterprise authentication |
| Kiểm soát truy cập | ACL quản lý + MAC ACL |
| Quản lý an toàn | HTTPS |
| Wi‑Fi Protected Setup (WPS) | Có (soft WPS, không có nút nhấn phần cứng) |
| SSID broadcast | Có |
| Phát hiện rogue AP | Có |




