Thông số kỹ thuật
| ITEM | SPECIFICATION |
|---|---|
| Model | SFP-10G-T-X |
| Loại kết nối | 10GBASE-T |
| Chuẩn module | SFP+ (Enhanced Small Form-Factor Pluggable) |
| Loại cáp hỗ trợ | Cat6a, Cat7 |
| Khoảng cách truyền | Tối đa 30 mét (Cat6a) |
| Tốc độ truyền tải | 10 Gbps |
| Đầu nối | RJ45 |
| Tính năng đặc biệt | Hỗ trợ auto-negotiation (10G/5G/2.5G/1G/100Mbps) |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 70°C |
| Tiêu chuẩn tương thích | IEEE 802.3an |
| Tương thích thiết bị | Các thiết bị Cisco hỗ trợ cổng SFP+ |
| Ứng dụng điển hình | Kết nối switch-to-switch, router, máy chủ trong tủ rack |




